Có 2 kết quả:

逍遙法外 xiāo yáo fǎ wài ㄒㄧㄠ ㄧㄠˊ ㄈㄚˇ ㄨㄞˋ逍遥法外 xiāo yáo fǎ wài ㄒㄧㄠ ㄧㄠˊ ㄈㄚˇ ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unfettered and beyond the law (idiom); evading retribution
(2) getting away with it (e.g. crimes)
(3) still at large

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unfettered and beyond the law (idiom); evading retribution
(2) getting away with it (e.g. crimes)
(3) still at large

Bình luận 0